Wigo đại diện cho Toyota cạnh tranh với các hãng khác về dòng xe hatchback tại thị trường Việt Nam. Mặc dù so với những đối thủ mạnh như Kia Morning hay Hyundai Grand i10, Wigo vẫn chưa phổ biến bằng vì là dòng nhập khẩu. Tuy nhiên, sự quan tâm gần đây của đông đảo khách hàng hứa hẹn sẽ giúp Wigo tạo nên cơn sốt trong thời gian tới.
Toyota “tấn công” thị trường xe hatchback với “ngựa chiến” đầu tiên là Wigo 5MT. Tuy nhiên, thời điểm ra mắt, thiết kế không quá ấn tượng, giá nhập khẩu nhỉnh hơn đối thủ nên dòng xe này không được nhiều người để mắt đến. Tuy nhiên, việc cải tiến về thiết kế, động cơ đã khiến Wigo 5MT lột xác và được chú ý hơn. Đồng thời, Wigo 4AT với hệ động cơ cải tiến ra mắt cũng thành công gây được tiếng vang trong giai đoạn đầu.
Hiện nay, Toyota Wigo là một trong những dòng xe hatchback được đông đảo khách hàng ưa chuộng. So với các dòng xe khác, Wigo nhỉnh hơn về không gian khoang lái mà vẫn đảm bảo sự gọn nhẹ. Vẻ đẹp đầy tính thể thao mạnh mẽ kết hợp với bộ động cơ êm mượt, dễ di chuyển trong thành thị cũng là một lợi thế lớn của xe. Trước nhu cầu mua ô tô giá rẻ chất lượng ngày một lớn của khách hàng thì Toyota Wigo chính là sự lựa chọn cực kỳ hợp lý.

Thông Tin Xe Toyota Wigo 4AT: Giá Lăn Bánh – Đánh Giá Xe

Thông Tin Xe Toyota Wigo 5MT: Giá Lăn Bánh – Đánh Giá Xe
Thông tin bảng giá xe Toyota Wigo mới nhất
Toyota Wigo là một dòng xe hatchback thuộc phân khúc giá rẻ đang gây sốt thị trường. Wigo hiện cho ra mắt chị trường hai phiên bản với hệ thống động cơ được cải tiến đáng kể, thiết kế hướng đến sự tối giản nhưng đơn giản, bắt mắt. Mặc dù là dòng xe được nhập khẩu về từ Indonesia nhưng giá thành xe lại không chênh lệch lớn so với mặt bằng chung các dòng hatchback khác.
Dưới đây là bảng giá mới nhất của Toyota Wigo khách hàng có thể tham khảo thêm:
Phiên bản xe | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá xe lăn bánh (VNĐ) | ||
Khu vực Hà Nội | Khu vực TP.HCM | Khu vực các tỉnh khác | ||
Toyota 5MT Wigo | 352.000.000 | 409.000.000 | 417.000.000 | 390.000.000 |
Toyota 4AT Wigo | 385.000.000 | 445.000.000 | 452.000.000 | 426.000.000 |
Có thể thấy, phân khúc giá của dòng Wigo tương đối rẻ và bất cứ ai cũng có thể sở hữu được dòng xe này. Dù có kích thước khá nhỏ nhắn nhưng đường nét thiết kế ấn tượng khiến các mẫu Wigo mang đậm phong cách thể thao, trẻ trung và năng động. Đây đang là phong cách rất được lòng khách hàng hiện nay, đặc biệt là những bạn trẻ.
Lưu ý: Bảng giá xe Toyota Wigo nêu trên chỉ mang tính tham khảo, giá thực tế sẽ ảnh hưởng thêm bởi nhiều yếu tố khách quan như khuyến mãi, mua trả góp. Vì thế, trước khi mua xe, khách hàng nên tham vấn từ các chuyên viên tư vấn để có sự lựa chọn phù hợp nhất.
Toyota Wigo hiện có những phiên bản nào?
Toyota Wigo khai màn “phát súng” đầu tiên là dòng xe Wigo 5MT dung tích động cơ 1,2l. Không lâu sau đó, một phiên bản cải tiến hơn là 4AT ra đời với dung tích tương đương. Đây là hai dòng xe hatchback nổi bật của Toyota, đang từng bước chinh phục những khách hàng khó tính trên thị trường xe hơi hiện nay. Mặc dù được đánh giá là có sự tương đồng lớn nhưng mỗi dòng xe đều có những đặc điểm nổi bật riêng.
Toyota 5MT Wigo
Toyota 5MT Wigo còn được gọi với cái tên khác là Toyota 1,2MT. Đây là mẫu xe mở màn cho dòng ô tô hạng A hatchback ra đời của Toyota. So với đối thủ, Wigo 5MT xuất hiện tại Việt Nam khá muộn, từ năm 2018 và có giá nhỉnh hơn một chút vì phát sinh chi phí nhập khẩu từ Indonesia.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật của Toyota Wigo 5MT là điều được khá nhiều khách hàng quan tâm. Việc đánh giá về kích thước, kết cấu động cơ và các tính năng khác giúp người mua xác định được tính phù hợp trước khi ra quyết định. Mặc dù có phân khúc giá không cao nhưng thông số kỹ thuật 5MT lại khiến không ít người bất ngờ bởi sự toàn diện, hiện đại đến không ngờ.
Thông số chung của xe:
Kiểu dáng | hatchback |
Số chỗ ngồi | 5 |
Nguồn gốc | nhập khẩu Indonesia |
Trọng lượng không tải của xe | 879(kg) |
Trọng lượng toàn tải của xe | 1290(kg) |
Dung tích bình nhiên liệu | 33(L) |
Kích thước DxRxC | 3660x1600x1520(mm) |
CD cơ sở | 2455(mm) |
CR cơ sở (đầu/đuôi) | 1410/1405(mm) |
Nhiên liệu xe | Xăng |
Độ cao sáng gầm | 160(mm) |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 4700(mm) |
Chế độ lái xe | Electric |
Kích thước lốp xe | 175/65R14 |
Phanh xe trước | Phanh đĩa |
Phanh xe sau | Tang trống |
Thông số động cơ:
Loại động cơ hoạt động | 3NR-VE |
Tổng số xi lanh | 4 |
Vị trí xi lanh | thẳng hàng |
Hệ thống hòa khí | Phun xăng điện tử |
Nhiên liệu dùng đường kết hợp | 5,16 (L/100km2) |
Nhiên liệu trong đô thị | 6,8 (L/100km2) |
Nhiên liệu ngoài đô thị | 4,36 (L/100km2) |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Hộp số | 5MT |
Treo trước | Mcpherson |
Treo sau | Trục xoắn bán độc lập với cuộn lò xo |
Công suất cực đại | 87/6000 (vòng/phút) |
Mô men xoắn cực đại | 108/4200 (vòng/phút) |
Đánh giá ngoại thất
Về ngoại thất, xe Toyota Wigo 5MT có những đặc điểm nổi bật là:
- Đầu xe gây ấn tượng với thiết kế mặt ca lăng và lưới tản hình dáng hình thang ngược lớn. Màu sắc đen tuyền, mắt lưới dạng chữ nhật càng tạo hiệu ứng thị giác mạnh mẽ, làm nổi bật lên phong cách thể thao, đầy năng động.
- Cụm đèn đầu xe được thiết kế hai tầng, có khả năng chiếu sáng mạnh và xa nhờ công nghệ halogen.
- Hốc gió được kéo sâu theo hình giọt nước trông lạ mắt, tích hợp thêm cụm đèn sương mù giúp chủ xe có thể quan sát tốt khi di chuyển ở những khu vực nhiều sương, khói bụi hay mưa lớn.
- Thiết kế hông xe giúp cân bằng lại vẻ đẹp mạnh mẽ của Wigo 5MT bởi đường nét mềm mại, tinh tế.
- Mâm xe có kích thước nhỏ nhắn, kích thước 14inch nhưng cực hầm hố nhờ thiết kế kiểu xoay chấu độc đáo, sắc nhọn.
- Đuôi xe được lắp bộ đèn LED đi theo hình chữ L đầy mới mẻ, khác hoàn toàn kiểu thiết kế đơn điệu, an toàn như các dòng xe hạng A khác.
Đánh giá nội thất
Kích thước xe Toyota Wigo 5MT tuy không lớn nhưng không gian bên trong xe lại rất rộng rãi nhờ tối ưu trong cách sắp xếp nội thất, thiết bị. Cụ thể:
- Vô lăng thiết kế ba chấu, vành trong có thiết kế các đường công nhẹ nhằm tạo cảm giác đầy đặn khi cầm lái. Cụm phím điều khiển được lắp ngay trên chấu xe nhằm giúp việc thao tác trở nên đơn giản, nhanh chóng hơn.
- Ghế ngồi được bọc bằng vải nỉ cao cấp, phom dáng ôm người giúp chủ xe luôn thoải mái dù lái xe suốt một chặng đường dài. Hai ghế đầu xe được lắp thêm hệ thống chỉnh cơ linh hoạt, dễ điều khiển.
- Hệ thống 4 loa lắp kín, đảm bảo tiết kiệm không gian mà vẫn đảm bảo chất lượng âm thanh truyền tải. Đặc biệt, bạn có thể kết nối nhiều thiết bị với xe qua nhiều đầu cổng như AUX, HDMI và Bluetooth.
- Thế kế start stop giúp điều khiển xe từ xa, tăng tính an toàn và thuận tiện hơn khi cầm lái.
Bộ động cơ vận hành
Xe Toyota 5MT khởi động với bộ động cơ 3NR-VE. Công suất tối đa xe tạo ra là 86 mã lực với mô men cực đại sinh ra là 107Nm. Xe được lắp đặt bộ số sàn 5 cấp độ, gây ấn tượng với tốc độ di chuyển tương đối nhanh, về số mượt mà, không xóc nảy. Đặc biệt, mức độ tiêu thụ nhiên liệu của xe cũng khiến nhiều người bất ngờ khi chỉ mất trung bình khoảng 5,2L/100km2.
Toyota 4AT Wigo
Toyota 4AT Wigo ra mắt ngay sau 5MT Wigo với hệ thống thiết kế động cơ, ngoại hình được cải tiến. Sự ra mắt của Wigo 4AT nhanh chóng được đông đảo khách hàng quan tâm và tìm hiểu. Phần lớn mọi người đều tò mò muốn biết với sự chênh lệch giá không quá lớn, liệu động cơ, thiết của dòng xe mới này có gì vượt trội hơn so với phiên bản đã ra mắt trước đó?
Thông số kỹ thuật
Về cơ bản, Toyota 4AT Wigo không có nhiều điểm khác biệt so với 5MT. Dưới đây là những thông số kỹ thuật cơ bản về xe có thể bạn quan tâm:
Kiểu dáng | hatchback |
Số chỗ ngồi | 5 |
Nguồn gốc | nhập khẩu Indonesia |
Trọng lượng không tải của xe | 879(kg) |
Trọng lượng toàn tải của xe | 1290(kg) |
Dung tích bình nhiên liệu | 33(L) |
Kích thước DxRxC | 3660x1600x1520(mm) |
CD cơ sở | 2455(mm) |
CR cơ sở (đầu/đuôi) | 1410/1405(mm) |
Nhiên liệu xe | Xăng |
Độ cao sáng gầm | 160(mm) |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 4700(mm) |
Chế độ lái xe | Electric |
Kích thước lốp xe | 175/65R14 |
Phanh xe trước | Phanh đĩa |
Phanh xe sau | Tang trống |
Thông số động cơ:
Loại động cơ hoạt động | 3NR-VE |
Tổng số xi lanh | 4 |
Vị trí xi lanh | thẳng hàng |
Hệ thống hòa khí | Phun xăng điện tử |
Nhiên liệu dùng đường kết hợp | 5,3 (L/100km2) |
Nhiên liệu trong đô thị | 6,87 (L/100km2) |
Nhiên liệu ngoài đô thị | 4,36 (L/100km2) |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Hộp số | 4AT |
Treo trước | Mcpherson |
Treo sau | Trục xoắn bán độc lập với cuộn lò xo |
Công suất cực đại | 87/6000 (vòng/phút) |
Mô men xoắn cực đại | 108/4200 (vòng/phút) |
Đánh giá ngoại thất
Ngay cả những chuyên gia hàng đầu về ô tô cũng khó có thể phân biệt Toyota Wigo 4AT với 5MT. Hai dòng xe hatchback này có độ tương đồng về thiết kế lên đến 90% khi đầu gây ấn tượng với khách hàng bởi các điểm đặc trưng là:
- Đầu xe mạnh mẽ với thiết kế mặt ca lăng full đen hình thang bản lớn, có độ sâu nhờ lưới tản nhiệt đan mắt lưới chắc chắn.
- Cụm đèn sau được ốp vỏ góc cạnh chắc chắn, có khả năng chiếu sáng xa và khuếch tán ánh sáng tốt.
- Cụm đèn trước sử dụng công nghệ Halogen, tăng cường độ chiếu sáng, giúp chủ xe có thể dễ dàng quan sát các vật thể ở xa trong đêm tối. Kết với với đèn sương mù, khả năng soi sáng của xe lại càng tăng lên đáng kể.
- Đuôi xe có điểm nhấn là những đường gân nhẹ uốn lượng, vừa tạo được sự mềm mại mà vẫn giữ được nét mạnh mẽ, cá tính cho tổng thể xe.
Đánh giá nội thất
Về cơ bản, nội thất của Toyota 4AT được thiết kế tương tự như 5MT và có thêm những điểm nhấn nổi bật khác. Theo đó, những nét đặc trưng trong thiết kế bạn có thể tham khảo là:
- Vô lăng được thiết kế đầy mạnh mẽ với ba chấu lớn, vành vô lăng thon mảnh nhưng đầy đặn ở vị trí để tay. Từ đó mang lại cảm giác chắc chắn cho chủ xe khi cầm lái mà vẫn đảm bảo được tính thẩm mỹ, sự thông thoáng trong khoang lái.
- Cụm điều khiển điều hòa được đặt ngay cạnh vị trí ghế lái, giúp chủ xe có thể tùy chỉnh điều khiển chế độ bằng tay khi lái xe mà không gặp trở ngại nào.
- Màn hình DVD được cải tiến hơn hẳn khi có thể kết nối với điện thoại thông minh, có thể phát wifi cho phép chủ xe truy cập vào internet, xem phim, nghe nhạc hay thậm chí là lướt mạng xã hội.
- Nhiều trang thiết bị hiện đại, thông minh như: điều khiển động cơ xe từ xa start stop, công nghệ điều hòa Max Cool, dàn âm thanh 4 loa mang lại sự sinh động, chân thức, …
Bộ động cơ vận hành
Toyota 4AT có sự cải tiến lớn về động cơ. Dù vẫn chạy với hệ 3NR-VE nhưng xe lại dùng hộp số cấp 4AT có cấu tạo cực kỳ phức tạp. Đặc trưng của hộp số này tạo nên những chuyển động êm ái, phù hợp di chuyển trong thành phố đông đúc, nhiều xe cộ qua lại.
Khi hoạt động, lực mô men của xe có thể đến đến 107NM, mức nhiên liệu tiêu hao trung bình chỉ khoảng 5,3L/ 100km. Cùng với sự mượt mà về tốc độ, xe Toyota 4AT còn được trang bị hệ thống an toàn đẳng cấp như hệ thống báo động thông minh, cảm biến, camera lùi, bộ bó cứng và cân bằng phanh, …
Có nên mua xe ô tô Wigo Toyota không?
Có nên mua xe tô tô Toyota Wigo không vẫn là điều khiến khách hàng băn khoăn. Thời gian đầu, Wigo hoàn toàn không phải là một dòng xe được chủ trọng, nhất là khi các đối thủ như Hyundai hay Kia Morning đã quá thành công với các dòng hatchback. Tuy nhiên, sau khi được cải tiến, nâng cấp, Wigo dần có được ánh hào quang và thu hút nhiều khách hàng hơn.
Đánh giá khách quan, về thẩm mỹ và trải nghiệm Toyota Wigo mang lại hoàn toàn đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng, không hề thua các các dòng xe hatchback khác. Tuy nhiên, vì là sản phẩm nhập khẩu từ Indonesia nên giá thành xe cao hơn một chút. Nhưng xét trên mặt bằng chung, con số này là không đáng kể, chỉ khoảng vài chục triệu.
Toyota Wigo có kích thước vừa phải, nhỏ nhắn, phù hợp cho nhu cầu di chuyển hàng ngày trong thành phố. Ngoại hình của xe được thiết kế theo phong cách thường thấy của toyota, mạnh mẽ, ấn tượng nhưng cũng đầy năng động và tinh tế. Thêm các thiết bị tiện ích thông minh, xe hoàn toàn làm hài lòng ngay cả những khách hàng khó tính nhất khi trải nghiệm.
So sánh chi tiết dòng xe của Toyota Wigo
Toyota Wigo vừa được ra mắt vào năm 2022 ngay lập tức đã thu hút sự chú ý của đông đảo người chơi xe. Mọi người đều tò mò muốn biết liệu “gương mặt” cải tiến này có gì khác biệt hơn so với những dòng xe phiên bản cũ khác của nhà Toyota. Theo đó, dưới đây là những so sánh tổng quan nhất về xe mà bạn có thể tham khảo:
Thiết kế ngoại thất
So với các phiên bản xe Toyota Wigo cũ, mẫu mới ra mắt 2022 không có sự khác biệt quá lớn. Tuy nhiên, vẫn dễ nhận thấy sự thay đổi diện mạo ở đầu xe với các đặc điểm nổi bật là:
- Thiết kế mở rộng lưới tản nhiệt dạng chữ V, gây ấn tượng bởi sự sắc cạnh, mạnh mẽ và thể thao hơn.
- Đèn pha vẫn sử dụng công nghệ halogen quen thuộc nhưng được tinh chỉnh lại màu sơn cho thêm phần bắt mắt. Đèn sương mù tại hốc xe cũng được tạo hình lại thành chữ C đầy hầm hố.
- Các đường gân nổi trên thân xe rõ ràng hơn, thể hiện một cá tính mạnh mẽ mà cũng cực kỳ tinh tế.
- Kính chiếu hậu có thể điều khiển mở, gập linh hoạt, thông minh.
- Đuôi xe không có sự thay đổi gì lớn, vẫn tập chung vào đèn hậu kéo dài, được kết hợp với bộ đèn LED thông minh.
Thiết kế nội thất
Nội thất trong dòng xe Wigo Toyota 2022 chỉ có sự thay đổi về cấu trúc thiết kế và giữ nguyên tính năng cũ. Khoang lái và bảng taplo của xe mang một phong cách thiết kế mới trẻ trung, hiện đại hơn, khác hoàn toàn với phiên bản cũ có phần cổ điển và đơn điệu. Cụm điều khiển được tinh chỉnh giúp chủ xe có thể thoải mái thao tác, vận hành mà không gặp rắc rối nào.
Các tiện ích như cổng kết nối đa thiết bị, đầu CD và DVD, màn hình quan sát, … đều được giữ nguyên nhưng có sự cải thiện về chất lượng, độ bền và sự nhạy bén khi sử dụng. Từ đó, trải nghiệm của người lái cũng được nâng tầm đáng kể. Sự cải tiến này cũng khiến Wigo tạo được thiện cảm lớn trong lòng khách hàng.
Bộ động cơ vận hành
Bộ động cơ vận hành nguyên bản của xe có hai kiểu là hộp số sàn 5 cấp và tự động 4 cấp. So với đối thủ, trải nghiệm Toyota Wigo mang lại được đánh giá tương đối cao nên chúng không cần cải tiến mà vẫn được giữ nguyên ở phiên bản 2022.
Tính năng an toàn trên xe
Dòng xe Wigo 2022 vẫn đảm bảo đầy đủ các trang bị an toàn như: túi khí, cụm bó phanh và phân bổ phanh điện tử, cảm biến, camera lùi và dây đai 3 điểm ở cả 5 vị trí.
Toyota Wigo xứng đáng là sự lựa chọn hàng đầu hiện nay nếu khách hàng đang tìm kiếm một dòng xe hatchback chất lượng, giá tốt. Với những đánh giá chi tiết trên, mong rằng sẽ giúp quý khách hàng tìm được một dòng xe ưng ý nhất.